Kiến thức: Đọc điền từ
Giải thích:
Xét các đáp án:
A. achieving: đạt được B. creating: tạo ra C. making: làm D. taking: câm lấy
Ta có: make a revolution: tạo ra một vòng quay
achieve a revolution: đạt được bước tiên/sự thay dổi lớn
be at the point of +V-ing: sẽ làm gì đó
Dựa vào nghĩa, đáp án đúng là A
Thông tin: A StoreDot spokesperson said: "We're at the point of (38) achieving a revolution in the electric vehicle charging experience".
Tạm dịch: Người phát ngôn của StoreDot cho biết: "Chúng tôi sắp sửa đạt được một sự thay đổi
lớn trong trải nghiệm sạc xe điện